Có 2 kết quả:
卷线器 juǎn xiàn qì ㄐㄩㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧˋ • 捲線器 juǎn xiàn qì ㄐㄩㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fishing reel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fishing reel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0