Có 2 kết quả:

卷线器 juǎn xiàn qì ㄐㄩㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧˋ捲線器 juǎn xiàn qì ㄐㄩㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fishing reel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fishing reel

Bình luận 0